🌟 교통질서 (交通秩序)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통질서 (
교통질써
)
🗣️ 교통질서 (交通秩序) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 시에서는 범시민적으로 교통질서 지키기 운동을 추진하였다. [범시민적 (汎市民的)]
🌷 ㄱㅌㅈㅅ: Initial sound 교통질서
-
ㄱㅌㅈㅅ (
교통질서
)
: 차와 사람이 길을 지나다닐 때 지켜야 하는 질서.
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ GIAO THÔNG: Trật tự mà người và xe cộ đi lại trên đường phải tuân thủ.
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160)