🌟 옷장 (옷 欌)

☆☆☆   Danh từ  

1. 옷을 넣어 두는 가구.

1. TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷장이 가득하다.
    The wardrobe is full.
  • Google translate 옷장을 들여놓다.
    Put the closet in.
  • Google translate 옷장을 정리하다.
    Organize the wardrobe.
  • Google translate 옷장에 걸다.
    Hang it in the closet.
  • Google translate 옷장에 넣다.
    Put it in the closet.
  • Google translate 옷장을 정리하면서 잘 안 입는 옷들은 전부 버렸다.
    I threw away all the clothes i didn't wear as i organized my wardrobe.
  • Google translate 앞으로 아들 부부가 쓸 방에 옷장과 침대, 화장대를 새로 들여놓았다.
    A new wardrobe, bed and dressing table were put into the room for the son and his wife.
  • Google translate 봄에 입을 옷이 없으니 한 벌만 사 주세요.
    I don't have any clothes to wear in spring, so please buy me one.
    Google translate 옷장에 옷이 가득한데 무슨 옷을 또 사려고 하니?
    The closet is full of clothes. what else are you going to buy?

옷장: wardrobe,たんす【箪笥】。ようふくだんす【洋服箪笥】。クローゼット,armoire, garde-robe,guardarropa, armario, ropero, vestuario,خزانة الثياب,хувцасны шүүгээ,tủ áo,ตู้เสื้อผ้า,lemari pakaian, rak baju,платяной шкаф,衣橱,衣柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷장 (옫짱)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 옷장 (옷 欌) @ Giải nghĩa

🗣️ 옷장 (옷 欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chào hỏi (17)