🌟 말짱히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말짱히 (
말짱히
)
🌷 ㅁㅉㅎ: Initial sound 말짱히
-
ㅁㅉㅎ (
말짱히
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전한 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN HẢO, MỘT CÁCH KHÔNG TÌ VẾT: Với trạng thái ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả. -
ㅁㅉㅎ (
멀쩡히
)
: 부족하거나 잘못된 점이 없이 아주 바르고 정상으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÀNG HOÀNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH LÀNH LẶN: Một cách rất ngay thẳng và bình thường mà không có điểm thiếu sót hay lỗi lầm nào.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13)