🌟 말짱히

Phó từ  

1. 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전한 상태로.

1. MỘT CÁCH HOÀN HẢO, MỘT CÁCH KHÔNG TÌ VẾT: Với trạng thái ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말짱히 고치다.
    Fix it completely.
  • 말짱히 낫다.
    Perfectly better.
  • 말짱히 다니다.
    Stick around.
  • 말짱히 돌아오다.
    Come back clean.
  • 말짱히 퇴원하다.
    Be completely discharged from the hospital.
  • 남편은 다 부서졌던 의자를 말짱히 고쳐 놓았다.
    My husband fixed up the broken chair.
  • 그 병사는 그 험한 전쟁터에서 전혀 안 다치고 말짱히 돌아왔다.
    The soldier returned unharmed from the rough battlefield.
  • 너 다리 다친 지 얼마나 되었다고 그렇게 걸어다니니?
    How long have you been walking around like that since you hurt your leg?
    저 이제 말짱히 다 나았어요. 걱정 마세요.
    I'm all better now. don't worry.

2. 정신이 맑고 또렷한 상태로.

2. MỘT CÁCH TỈNH TÁO: Với trạng thái tinh thần sáng suốt và minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말짱히 돌아오다.
    Come back clean.
  • 말짱히 말하다.
    Speak up.
  • 말짱히 술이 깨다.
    Sober up.
  • 말짱히 의식을 차리다.
    Steady to consciousness.
  • 말짱히 정신이 들다.
    Come to one's senses.
  • 김 사장은 술에 잘 취하지 않아서 많이 마셔도 곧 말짱히 깨어난다.
    Kim doesn't get drunk easily, so even if he drinks a lot, he wakes up right away.
  • 말짱히 술이 깨자 민준이는 어제 술자리에서 한 실수들이 생각났다.
    When i was sober, i remembered the mistakes min-jun made at the drinking party yesterday.
  • 어이쿠, 내가 얼마나 잔 거야?
    Oops, how long have i slept?
    이제 좀 말짱히 정신이 돌아오니? 너 어제 인사불성이었어.
    Are you feeling better now? you were unconscious yesterday.

3. 지저분한 것이 없고 말끔하고 깨끗한 상태로.

3. MỘT CÁCH SẠCH SẼ, MỘT CÁCH SÁNG SỬA: Với trạng thái gọn gàng và sạch sẽ mà không có cái nào luộm thuộm cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말짱히 빨다.
    Wash thoroughly.
  • 말짱히 씻다.
    Wash thoroughly.
  • 말짱히 정리하다.
    Make a clean-up.
  • 말짱히 치우다.
    Clean up.
  • 말짱히 청소하다.
    Clean thoroughly.
  • 나는 어린 조카가 어질러 놓은 방을 말짱히 치웠다.
    I cleaned up my little nephew's mess.
  • 옷장 안에는 깨끗하게 세탁된 옷들이 말짱히 개켜 있었다.
    Inside the wardrobe, cleanly washed clothes were neatly folded.
  • 이게 아까 그 강아지야? 말짱히 목욕시켜 놓으니 아주 딴 강아지 같네!
    Is this the dog from before? you look like a different puppy with a clean bath!
    응. 정말 귀엽지? 이런 강아지가 버려졌다니 너무 불쌍해.
    Yeah. isn't it cute? i'm so sorry that such a puppy was abandoned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말짱히 (말짱히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20)