🌟 말짱히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말짱히 (
말짱히
)
🌷 ㅁㅉㅎ: Initial sound 말짱히
-
ㅁㅉㅎ (
말짱히
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전한 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN HẢO, MỘT CÁCH KHÔNG TÌ VẾT: Với trạng thái ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả. -
ㅁㅉㅎ (
멀쩡히
)
: 부족하거나 잘못된 점이 없이 아주 바르고 정상으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÀNG HOÀNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH LÀNH LẶN: Một cách rất ngay thẳng và bình thường mà không có điểm thiếu sót hay lỗi lầm nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20)