🌟 멀쩡히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멀쩡히 (
멀쩡히
)
🗣️ 멀쩡히 @ Ví dụ cụ thể
- 맨숭맨숭 멀쩡히 귀가하다. [맨숭맨숭]
- 그는 멀쩡히 살아 계신 나의 아버지를 선대인이라고 부르는 실수를 저질렀다. [선대인 (先大人)]
- 하는 일이 잘되자 그는 멀쩡히 밥을 먹다가도 혼자 벙긋벙긋 웃는다. [벙긋벙긋]
- 삼촌은 무슨 바람이 들었는지 갑자기 멀쩡히 다니던 회사를 때려 쳤다. [바람]
- 왜 멀쩡히 가다가 넘어졌어? [잡아끌리다]
🌷 ㅁㅉㅎ: Initial sound 멀쩡히
-
ㅁㅉㅎ (
말짱히
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전한 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN HẢO, MỘT CÁCH KHÔNG TÌ VẾT: Với trạng thái ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả. -
ㅁㅉㅎ (
멀쩡히
)
: 부족하거나 잘못된 점이 없이 아주 바르고 정상으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÀNG HOÀNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH LÀNH LẶN: Một cách rất ngay thẳng và bình thường mà không có điểm thiếu sót hay lỗi lầm nào.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)