🌟 멀쩡히

Phó từ  

1. 부족하거나 잘못된 점이 없이 아주 바르고 정상으로.

1. MỘT CÁCH ĐÀNG HOÀNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH LÀNH LẶN: Một cách rất ngay thẳng và bình thường mà không có điểm thiếu sót hay lỗi lầm nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀쩡히 걷다.
    Walk without a hitch.
  • Google translate 멀쩡히 돌아오다.
    Come back in good order.
  • Google translate 멀쩡히 살다.
    Live well.
  • Google translate 멀쩡히 살아오다.
    Come to life in good health.
  • Google translate 멀쩡히 서다.
    Stand still.
  • Google translate 온 식구들은 전쟁에 나간 아버지가 멀쩡히 살아오기만을 간절히 기도했다.
    The whole family prayed earnestly that their father, who went to war, would live in good health.
  • Google translate 그렇게 큰 교통사고를 당하고도 이렇게 멀쩡히 사는 것은 기적 같은 일이다.
    It's a miracle to live this well after such a big car accident.
  • Google translate 어느새 골목길이 멀쩡히 치워졌네?
    The alley's cleared up before we know it.
    Google translate 그러게, 오전까지만 해도 길 전체가 눈으로 뒤덮여 있었는데.
    Yeah, until morning the whole road was covered with snow.

멀쩡히: flawlessly,とおく【遠く】。はるかに【遥かに】,correctement, impeccablement, de manière intacte, de manière indemne,impecablemente, irreprochablemente, perfectamente,بشكل سليم,бүрэн бүтэн, бүтэн, хэвийн, эрүүл саруул, цовоо сэргэлэн,một cách đàng hoàng, một cách ngay thẳng, một cách lành lặn,อย่างสมบูรณ์, อย่างครบถ้วน,dengan hebat, dengan baik, dengan sehat, dengan kuat, dengan kokoh,нормально; ровно; в порядке,好好地,好端端地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀쩡히 (멀쩡히)

🗣️ 멀쩡히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)