🌟 잡아끌리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아끌리다 (
자바끌리다
) • 잡아끌리어 (자바끌리어
자바끌리여
) 잡아끌려 (자바끌려
) • 잡아끌리니 (자바끌리니
)
📚 Từ phái sinh: • 잡아끌다: 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.
🌷 ㅈㅇㄲㄹㄷ: Initial sound 잡아끌리다
-
ㅈㅇㄲㄹㄷ (
잡아끌리다
)
: 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.
Động từ
🌏 BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH: Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52)