🌟 잡아끌리다

Động từ  

1. 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.

1. BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH: Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아끌린 옷자락.
    The hem of a garment pulled down.
  • Google translate 손을 잡아끌리다.
    Pull hands.
  • Google translate 팔을 잡아끌리다.
    Pull one's arm.
  • Google translate 경찰에게 잡아끌리다.
    Get caught by the police.
  • Google translate 점원에게 잡아끌리다.
    Be attracted to the clerk.
  • Google translate 나는 지수에게 팔을 잡아끌려 어쩔 수 없이 다시 앉았다.
    I was forced to sit back with my arm pulled by jisoo.
  • Google translate 현장에서 잡힌 도둑은 경찰에게 잡아끌려 경찰차 안으로 들어갔다.
    The thief caught at the scene was dragged into the police car by the police.
  • Google translate 왜 멀쩡히 가다가 넘어졌어?
    Why did you fall while you were walking?
    Google translate 몰라, 뭔가에 잡아끌린 기분이야.
    I don't know, i feel like i've been dragged down by something.

잡아끌리다: be pulled; be drawn; be jerked,ひっぱられる【引っ張られる】,,ser tironeado,يأخذ ، يُسحَب ، يُجَرّ,татагдах, чангаагдах, чирэгдэх,bị lôi kéo, bị giật mạnh,ถูกดึงไป, ถูกลากไป,ditarik, direnggut,Вестись за руку; увлекаться за руку за кем-либо,被拽,被拖,被拉拽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아끌리다 (자바끌리다) 잡아끌리어 (자바끌리어자바끌리여) 잡아끌려 (자바끌려) 잡아끌리니 (자바끌리니)
📚 Từ phái sinh: 잡아끌다: 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.

💕Start 잡아끌리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52)