🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 티와 먼지. Danh từ
🌏 CÁT BỤI: Hạt cát và hạt bụi.

시끌시 : 몹시 시끄러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM Ĩ: Hình ảnh rất ồn ào.

: 나무에 구멍을 파거나 표면을 깎는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI ĐỤC: Dụng cụ dùng vào việc cắt gọt bề mặt hay đục lỗ vào gỗ.

: 마음에 들지 않거나 안타까워 혀를 차는 소리. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi thể hiện sự không hài lòng hay tiếc nuối.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28)