🌟

Danh từ  

1. 나무에 구멍을 파거나 표면을 깎는 데 쓰는 도구.

1. CÁI ĐỤC: Dụng cụ dùng vào việc cắt gọt bề mặt hay đục lỗ vào gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로 긁다.
    Scratch with a chisel.
  • Google translate 로 깎다.
    Chisel off.
  • Google translate 로 새기다.
    Chisel in.
  • Google translate 로 조각하다.
    Carve with chisel.
  • Google translate 로 파다.
    To dig with a chisel.
  • Google translate 나는 좋은 목재를 구해서 직접 의자를 만들고 로 표면을 다듬어 완성했다.
    I got good wood and made my own chair and finished it by chiseling the surface.
  • Google translate 미술 시간에 조각 연습을 하면서 로 필요 없는 면을 파내다가 손을 다쳤다.
    In art class, while practicing sculpture, i hurt my hand while digging out the unnecessary side with a chisel.
  • Google translate 케이크 장식은 어떻게 하지요?
    How do i decorate the cake?
    Google translate 초콜릿 덩어리를 로 얇게 긁어서 위에 뿌려 주세요.
    Scrape the chocolate chunks thinly with a chisel and sprinkle them on top.

끌: chisel,さく・のみ【鑿】,ciseau, burin, ciselet,formón,الازميل,цүүц,cái đục,สิ่ว, สิ่วหน้าแบน, สลัก,pahat,чекан; долото; стамеска; зубило; штробер,凿子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)