💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 24

: 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다. ☆☆ Động từ
🌏 LÊ, LẾT, KÉO LÊ: Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất.

리다 : 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất.

어당기다 : 끌어서 가까이 오게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KÉO LẠI: Kéo làm cho đến gần.

어안다 : 상대방을 자기 쪽으로 오도록 끌어당겨서 안다. ☆☆ Động từ
🌏 ÔM VÀO, ÔM LẤY: Kéo người khác về phía mình và ôm.

려가다 : 힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라가다. Động từ
🌏 BỊ KÉO ĐI, BỊ DẪN ĐI, BỊ GIẢI ĐI: Không thể chiến thắng sức mạnh và bị cái khác kéo đi theo.

어내다 : 물건을 당겨서 밖으로 나오게 하다. Động từ
🌏 MANG RA, LÔI RA, LẤY RA: Kéo đồ vật ra bên ngoài.

어들이다 : 사람을 특정한 공간이나 영역 안으로 들어오게 하다. Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Làm cho con người vào bên trong lĩnh vực hay không gian đặc trung.

어올리다 : 잡거나 끌어서 위쪽으로 올리다. Động từ
🌏 ĐẨY LÊN, ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN: Cầm hoặc kéo rồi để lên trên.

: 나무에 구멍을 파거나 표면을 깎는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI ĐỤC: Dụng cụ dùng vào việc cắt gọt bề mặt hay đục lỗ vào gỗ.

- : (끌고, 끌어, 끌어서, 끌면, 끌었다, 끌어라)→ 끌다 None
🌏

끌 : 마음에 들지 않거나 안타까워 혀를 차는 소리. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi thể hiện sự không hài lòng hay tiếc nuối.

려- : (끌려, 끌려서, 끌렸다, 끌려라)→ 끌리다 None
🌏

려들다 : 무엇에 이끌려서 안으로 들어가거나 빠지다. Động từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ THU HÚT, BỊ LÔI CUỐN: Bị điều khiển bởi cái gì đó rồi đi vào hoặc sa vào bên trong.

려오다 : 힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라오다. Động từ
🌏 BỊ KÉO VÀO: Không thể chiến thắng sức mạnh và đi vào theo sự lôi kéo khác.

리- : (끌리고, 끌리는데, 끌리니, 끌리면, 끌린, 끌리는, 끌릴, 끌립니다)→ 끌리다 None
🌏

어(다) 붙이다 : 자기의 주장이나 조건에 맞추기 위해 억지로 이유를 대다.
🌏 VIỆN DẪN, VIỆN CỚ: Đưa ra lý do một cách miễn cưỡng để hợp thức quan điểm hoặc điều kiện của mình.

어가다 : 사람이나 동물을 강제로 데리고 가거나 붙잡아 가다. Động từ
🌏 KÉO ĐI, LÔI ĐI: Bắt ép hoặc dẫn người hay động vật đi

어내리다 : 사람이나 사물을 잡아끌어서 아래쪽으로 내리다. Động từ
🌏 KÉO XUỐNG, LÔI XUỐNG: Kéo người hay sự vật xuống bên dưới.

어넣다 : 잡아끌어서 안에 집어넣다. Động từ
🌏 ẤN VÀO, TỐNG VÀO: Tóm đi và bỏ vào bên trong.

어당겨- : (끌어당겨, 끌어당겨서, 끌어당겼다, 끌어당겨라)→ 끌어당기다 None
🌏

어당기- : (끌어당기고, 끌어당기는데, 끌어당기니, 끌어당기면, 끌어당긴, 끌어당기는, 끌어당길, 끌어당깁니다)→ 끌어당기다 None
🌏

어대다 : 설명하기 위해 말을 덧붙이다. Động từ
🌏 TRÍCH DẪN: Thêm lời để giải thích.

어모으다 : 사람들을 한곳으로 모여들게 하다. Động từ
🌏 LÔI CUỐN, THU HÚT, QUY TỤ: Làm cho mọi người tập họp lại một nơi.

어오다 : 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다. Động từ
🌏 LÔI ĐẾN, KÉO ĐẾN: Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền).


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59)