🌟 끌어넣다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌어넣다 (
끄ː러너타
) • 끌어넣어 (끄ː러너어
) • 끌어넣으니 (끄ː러너으니
) • 끌어넣는 (끄ː러넌는
) • 끌어넣습니다 (끄ː러너씀니다
)
🌷 ㄲㅇㄴㄷ: Initial sound 끌어넣다
-
ㄲㅇㄴㄷ (
깨어나다
)
: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆
Động từ
🌏 TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hay say rượu và trở lại trạng thái tinh thần ổn định. -
ㄲㅇㄴㄷ (
끌어내다
)
: 물건을 당겨서 밖으로 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 MANG RA, LÔI RA, LẤY RA: Kéo đồ vật ra bên ngoài. -
ㄲㅇㄴㄷ (
끌어넣다
)
: 잡아끌어서 안에 집어넣다.
Động từ
🌏 ẤN VÀO, TỐNG VÀO: Tóm đi và bỏ vào bên trong.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)