🌟 끌려-

1. (끌려, 끌려서, 끌렸다, 끌려라)→ 끌리다

1.


끌려-: ,


📚 Variant: 끌려 끌려서 끌렸다 끌려라

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)