🌟 끌려-
📚 Variant: • 끌려 • 끌려서 • 끌렸다 • 끌려라
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 끌려-
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208)