🌟 꽈리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽈리 (
꽈ː리
)
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 꽈리
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101)