🌟 꽈리

Danh từ  

1. 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.

1. CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 꽈리.
    Red ggwari.
  • 꽈리의 효능.
    The efficacy of the gwari.
  • 꽈리가 터지다.
    Ggwa-ri bursts.
  • 꽈리를 심다.
    Plant the kkwari.
  • 꽈리를 불다.
    Blow the tangerine.
  • 꽈리를 키우다.
    Growing a kkwaenggwari.
  • 속이 빈 꽈리 열매에 바람을 불어 넣고 입안에서 누르면 재미있는 소리가 난다.
    Blow the wind into the hollow fruit of the kkwari and press it in your mouth to make an interesting sound.
  • 요즘 꽈리가 피부 미백에 좋다고 하여 화장품 원료로 인기가 높으니 키워서 팔아 보려고 해요.
    Ggwa-ri is popular as a cosmetic ingredient because it's good for whitening skin, so i'm going to grow it and sell it.
  • 엄마 어린 시절에는 무슨 장난감을 가지고 놀았어요?
    Mom, what toys did you play with when you were a kid?
    나 어렸을 적에는 꽈리 열매를 불어서 입안에서 터뜨리면 그게 최고의 장난감이었어.
    When i was a kid, it was the best toy when i blew the fruit of the tangerine and popped it in my mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽈리 (꽈ː리)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159)