🌟 꽈리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽈리 (
꽈ː리
)
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 꽈리
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159)