🌟 끌어대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌어대다 (
끄ː러대다
) • 끌어대어 (끄ː러대어
) 끌어대 (끄ː러대
) • 끌어대니 (끄ː러대니
)
🌷 ㄲㅇㄷㄷ: Initial sound 끌어대다
-
ㄲㅇㄷㄷ (
끼어들다
)
: 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.
☆☆
Động từ
🌏 CHEN VÀO, XEN VÀO: Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác. -
ㄲㅇㄷㄷ (
끌어대다
)
: 설명하기 위해 말을 덧붙이다.
Động từ
🌏 TRÍCH DẪN: Thêm lời để giải thích.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)