🌟 끌어대다

Động từ  

1. 설명하기 위해 말을 덧붙이다.

1. TRÍCH DẪN: Thêm lời để giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근거를 끌어대다.
    Draw up grounds.
  • 변명을 끌어대다.
    Draw up an excuse.
  • 이유를 끌어대다.
    Draw up a reason.
  • 예를 끌어대다.
    Draw up an example.
  • 증거를 끌어대다.
    Pull up evidence.
  • 민준이는 자신의 주장이 사람들에게 받아들여지지 않자 갖가지 이유를 끌어대며 정당화했다.
    Min-joon justified his claim by citing various reasons when it was not accepted by people.
  • 그는 약속 시간에 두 시간이나 늦어 놓고도 미안하다는 말 한마디 없이 변명으로 온갖 핑계를 끌어댔다.
    He was two hours late for the appointment, but he drew all sorts of excuses without saying a word of apology.
  • 엄마, 저 용돈 좀 올려 주시면 안 될까요?
    Mom, could you raise my allowance?
    내가 용돈을 더 줘야 하는 이유를 세 가지만 끌어댈 수 있으면 내가 올려 주마.
    I'll post three reasons why i have to give you extra allowance if you can pull it.

2. 자원이나 돈 등을 구해서 공급하다.

2. TÌM VỀ, MANG LẠI, LẤY VỀ: Tìm kiếm và cung cấp tiền hay tài nguyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 끌어대다.
    Draw money.
  • 목재를 끌어대다.
    Dragging wood.
  • 물을 끌어대다.
    Draw water.
  • 자금을 끌어대다.
    Pull funds.
  • 자재를 끌어대다.
    Draw up materials.
  • 아파트 공사를 하는 데에 자재를 끌어대는 것도 큰일이었다.
    It was also a big deal to draw materials to build apartments.
  • 가뭄 피해를 막기 위해 댐에서 물을 끌어대 논에 물을 공급했다.
    To prevent drought damage, water was drawn from the dam and water was supplied to the paddy fields.
  • 그는 회사가 어려워지자 여기저기서 자금을 끌어대다가 썼다.
    When the company became difficult, he drew money from here and there and spent it.
  • 김 사장 회사가 파산했다며?
    Kim's company went bankrupt?
    응. 은행에서 끌어댄 자금을 제때 갚지 못했대.
    Yeah. they couldn't pay back the money they had pulled from the bank on time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끌어대다 (끄ː러대다) 끌어대어 (끄ː러대어) 끌어대 (끄ː러대) 끌어대니 (끄ː러대니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)