🌟 끌어안다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌어안다 (
끄ː러안따
) • 끌어안아 (끄ː러아나
) • 끌어안으니 (끄ː러아느니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 끌어안다 @ Giải nghĩa
🗣️ 끌어안다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅇㅇㄷ: Initial sound 끌어안다
-
ㄲㅇㅇㄷ (
끊임없다
)
: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự liên tục hay nối tiếp không bị chấm dứt. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어안다
)
: 상대방을 자기 쪽으로 오도록 끌어당겨서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM VÀO, ÔM LẤY: Kéo người khác về phía mình và ôm. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어오다
)
: 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다.
Động từ
🌏 LÔI ĐẾN, KÉO ĐẾN: Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền). -
ㄲㅇㅇㄷ (
꿇어앉다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI QUỲ GỐI: Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121)