🌟 끌리-
📚 Variant: • 끌리고 • 끌리는데 • 끌리니 • 끌리면 • 끌린 • 끌리는 • 끌릴 • 끌립니다
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 끌리-
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)