🌟 끌리-

1. (끌리고, 끌리는데, 끌리니, 끌리면, 끌린, 끌리는, 끌릴, 끌립니다)→ 끌리다

1.


끌리-: ,


📚 Variant: 끌리고 끌리는데 끌리니 끌리면 끌린 끌리는 끌릴 끌립니다

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)