🌟 끌려오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌려오다 (
끌ː려오다
) • 끌려와 (끌ː려와
) • 끌려오니 (끌ː려오니
)
🌷 ㄲㄹㅇㄷ: Initial sound 끌려오다
-
ㄲㄹㅇㄷ (
끌려오다
)
: 힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라오다.
Động từ
🌏 BỊ KÉO VÀO: Không thể chiến thắng sức mạnh và đi vào theo sự lôi kéo khác.
• Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110)