Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌려오다 (끌ː려오다) • 끌려와 (끌ː려와) • 끌려오니 (끌ː려오니)
끌ː려오다
끌ː려와
끌ː려오니
Start 끌 끌 End
Start
End
Start 려 려 End
Start 오 오 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)