🌟

Danh từ  

1. 나무에 구멍을 파거나 표면을 깎는 데 쓰는 도구.

1. CÁI ĐỤC: Dụng cụ dùng vào việc cắt gọt bề mặt hay đục lỗ vào gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 로 긁다.
    Scratch with a chisel.
  • 로 깎다.
    Chisel off.
  • 로 새기다.
    Chisel in.
  • 로 조각하다.
    Carve with chisel.
  • 로 파다.
    To dig with a chisel.
  • 나는 좋은 목재를 구해서 직접 의자를 만들고 로 표면을 다듬어 완성했다.
    I got good wood and made my own chair and finished it by chiseling the surface.
  • 미술 시간에 조각 연습을 하면서 로 필요 없는 면을 파내다가 손을 다쳤다.
    In art class, while practicing sculpture, i hurt my hand while digging out the unnecessary side with a chisel.
  • 케이크 장식은 어떻게 하지요?
    How do i decorate the cake?
    초콜릿 덩어리를 로 얇게 긁어서 위에 뿌려 주세요.
    Scrape the chocolate chunks thinly with a chisel and sprinkle them on top.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76)