🌟 잡아끌다

  Động từ  

1. 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.

1. LÔI KÉO, GIẬT MẠNH: Cầm bằng tay rồi kéo mạnh về phía mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아끄는 손.
    The hand that catches.
  • Google translate 소매를 잡아끌다.
    Pull the sleeve.
  • Google translate 손목을 잡아끌다.
    Pull the wrist.
  • Google translate 옷자락을 잡아끌다.
    Pull the hem of the dress.
  • Google translate 몰래 잡아끌다.
    Sneakly drag.
  • Google translate 동생은 내 옷자락을 잡아끌고 장난감 코너 쪽으로 갔다.
    My brother pulled my hem of clothing and went toward the toy corner.
  • Google translate 옷 가게 점원은 나를 잡아끌며 막무가내로 옷을 보여 주었다.
    The clothing store clerk dragged me down and showed me the clothes.
  • Google translate 옷 늘어나게 왜 이렇게 잡아끌어?
    Why are you dragging your clothes?
    Google translate 미안, 그러니까 말로 할 때 따라왔어야지.
    Sorry, so you should have followed me when you spoke.

잡아끌다: pull; draw; jerk,ひっぱる【引っ張る】,,tirar, jalar,يجرّ ، يجذب ، يشدّ ، يسحب,татах, чангаах,lôi kéo, giật mạnh,จับดึงไป, จับลากไป,menarik, merenggut,Тащить за руку за собой,拽,拖,拉拽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아끌다 (자바끌다) 잡아끌어 (자바끄러) 잡아끄니 (자바끄니) 잡아끕니다 (자바끔니다)
📚 Từ phái sinh: 잡아끌리다: 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.

🗣️ 잡아끌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121)