🌟 잡아끌리다

Động từ  

1. 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.

1. BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH: Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아끌린 옷자락.
    The hem of a garment pulled down.
  • Google translate 손을 잡아끌리다.
    Pull hands.
  • Google translate 팔을 잡아끌리다.
    Pull one's arm.
  • Google translate 경찰에게 잡아끌리다.
    Get caught by the police.
  • Google translate 점원에게 잡아끌리다.
    Be attracted to the clerk.
  • Google translate 나는 지수에게 팔을 잡아끌려 어쩔 수 없이 다시 앉았다.
    I was forced to sit back with my arm pulled by jisoo.
  • Google translate 현장에서 잡힌 도둑은 경찰에게 잡아끌려 경찰차 안으로 들어갔다.
    The thief caught at the scene was dragged into the police car by the police.
  • Google translate 왜 멀쩡히 가다가 넘어졌어?
    Why did you fall while you were walking?
    Google translate 몰라, 뭔가에 잡아끌린 기분이야.
    I don't know, i feel like i've been dragged down by something.

잡아끌리다: be pulled; be drawn; be jerked,ひっぱられる【引っ張られる】,,ser tironeado,يأخذ ، يُسحَب ، يُجَرّ,татагдах, чангаагдах, чирэгдэх,bị lôi kéo, bị giật mạnh,ถูกดึงไป, ถูกลากไป,ditarik, direnggut,Вестись за руку; увлекаться за руку за кем-либо,被拽,被拖,被拉拽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아끌리다 (자바끌리다) 잡아끌리어 (자바끌리어자바끌리여) 잡아끌려 (자바끌려) 잡아끌리니 (자바끌리니)
📚 Từ phái sinh: 잡아끌다: 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.

💕Start 잡아끌리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23)