🌟 잡아끌리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아끌리다 (
자바끌리다
) • 잡아끌리어 (자바끌리어
자바끌리여
) 잡아끌려 (자바끌려
) • 잡아끌리니 (자바끌리니
)
📚 Từ phái sinh: • 잡아끌다: 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.
🌷 ㅈㅇㄲㄹㄷ: Initial sound 잡아끌리다
-
ㅈㅇㄲㄹㄷ (
잡아끌리다
)
: 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.
Động từ
🌏 BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH: Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23)