🌟 잡아끌리다

Động từ  

1. 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.

1. BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH: Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아끌린 옷자락.
    The hem of a garment pulled down.
  • 손을 잡아끌리다.
    Pull hands.
  • 팔을 잡아끌리다.
    Pull one's arm.
  • 경찰에게 잡아끌리다.
    Get caught by the police.
  • 점원에게 잡아끌리다.
    Be attracted to the clerk.
  • 나는 지수에게 팔을 잡아끌려 어쩔 수 없이 다시 앉았다.
    I was forced to sit back with my arm pulled by jisoo.
  • 현장에서 잡힌 도둑은 경찰에게 잡아끌려 경찰차 안으로 들어갔다.
    The thief caught at the scene was dragged into the police car by the police.
  • 왜 멀쩡히 가다가 넘어졌어?
    Why did you fall while you were walking?
    몰라, 뭔가에 잡아끌린 기분이야.
    I don't know, i feel like i've been dragged down by something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아끌리다 (자바끌리다) 잡아끌리어 (자바끌리어자바끌리여) 잡아끌려 (자바끌려) 잡아끌리니 (자바끌리니)
📚 Từ phái sinh: 잡아끌다: 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.

💕Start 잡아끌리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)