Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아끌리다 (자바끌리다) • 잡아끌리어 (자바끌리어자바끌리여) 잡아끌려 (자바끌려) • 잡아끌리니 (자바끌리니) 📚 Từ phái sinh: • 잡아끌다: 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.
자바끌리다
자바끌리어
자바끌리여
자바끌려
자바끌리니
Start 잡 잡 End
Start
End
Start 아 아 End
Start 끌 끌 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160)