💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 크게 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RĂNG RẮC, TANH TÁCH, LỐP BỐP: Tiếng kêu to phát ra khi những thứ như tảng nước đá hoặc vật rắn chắc đốt nhiên rạn nứt. Hoặc hình ảnh đó.

쩡거리다 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 KÊU RĂNG RẮC, NỔ TANH TÁCH, NỔ LỐP BỐP: Tiếng kêu của những thứ như tảng nước đá hoặc vật rắn chắc đột nhiên bị rạn nứt liên tục phát ra.

쩡대다 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Âm thanh mà mảnh băng đá hoặc cái đóng cứng một cách rắn chắc đột nhiên tách ra cứ phát ra.

쩡하다 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다. Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Phát ra tiếng những cái như tảng băng đá hay đồ đóng cứng chắc đột nhiên tách ra.

쩡하다 : 소리의 울림이 높고 세다. Tính từ
🌏 SANG SẢNG, VANG VANG, (HOAN HÔ) VANG DẬY, (KHÓC, KÊU) VÁNG LÊN: Độ vang của âm thanh cao và mạnh.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28)