🌟 멀쩡히

Phó từ  

1. 부족하거나 잘못된 점이 없이 아주 바르고 정상으로.

1. MỘT CÁCH ĐÀNG HOÀNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH LÀNH LẶN: Một cách rất ngay thẳng và bình thường mà không có điểm thiếu sót hay lỗi lầm nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멀쩡히 걷다.
    Walk without a hitch.
  • 멀쩡히 돌아오다.
    Come back in good order.
  • 멀쩡히 살다.
    Live well.
  • 멀쩡히 살아오다.
    Come to life in good health.
  • 멀쩡히 서다.
    Stand still.
  • 온 식구들은 전쟁에 나간 아버지가 멀쩡히 살아오기만을 간절히 기도했다.
    The whole family prayed earnestly that their father, who went to war, would live in good health.
  • 그렇게 큰 교통사고를 당하고도 이렇게 멀쩡히 사는 것은 기적 같은 일이다.
    It's a miracle to live this well after such a big car accident.
  • 어느새 골목길이 멀쩡히 치워졌네?
    The alley's cleared up before we know it.
    그러게, 오전까지만 해도 길 전체가 눈으로 뒤덮여 있었는데.
    Yeah, until morning the whole road was covered with snow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀쩡히 (멀쩡히)

🗣️ 멀쩡히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)