💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 21 ALL : 27

: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm.

: 시간이나 거리가 꽤 떨어지게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt.

: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...

어지다 : 거리가 많이 떨어지게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỞ NÊN XA XÔI, TRỞ NÊN XA DẦN: Khoảng cách trở nên cách xa nhiều.

쩡하다 : 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÀNH LẶN, NGUYÊN VẸN: Rất ổn thỏa không có khiếm khuyết hay vết trầy xước nào.

다 : 눈이 보이지 않게 되거나 귀가 들리지 않게 되다. Động từ
🌏 MÙ, ĐIẾC: Mắt trở nên không nhìn thấy được hoặc tai trở nên không nghe được.

- : (멀고, 멀어, 멀어서, 멀면, 멀었다)→ 멀다 1, 멀다 2 None
🌏

거니 : 정신을 차리지 않은 채로 한 곳을 움직이지 않고 바라보고 있는 모양. Phó từ
🌏 THẪN THỜ, NGÂY: Bộ dạng thất thần nhìn vào một điểm mà không di chuyển.

겋다 : 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다. Tính từ
🌏 ĐỤC, MỜ: Không sáng rõ và hơi mờ

끔하다 : 먼지나 흠이 없이 훤하고 깨끗하다. Tính từ
🌏 SÁNG SỦA VÀ SẠCH SẼ: Gọn gàng và sạch sẽ không bụi hay tì vết.

뚱거리다 : 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다. Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.

뚱대다 : 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다. Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.

뚱멀뚱 : 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Hình ảnh mắt mở nhìn mông lung không có tiêu điểm.

뚱멀뚱하다 : 눈빛이나 정신이 멍청하고 생기가 없다. Tính từ
🌏 LƠ ĐÃNG, THẪN THỜ: Ánh mắt hoặc tinh thần mông lung, không có sinh khí.

뚱하다 : 정신이나 눈이 생기가 없이 멍청하다. Tính từ
🌏 LƠ ĐÃNG, THẪN THỜ: Tinh thần hay ánh mắt không có sinh khí, mông lung.

뚱히 : 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Mở mắt một cách mông lung không có tiêu điểm.

리 : 먼 곳. Danh từ
🌏 NƠI XA: Nơi xa.

리뛰기 : 일정한 지점에서 뛰어 올라 최대한 멀리 뛰어 그 거리를 겨루는 육상 경기. Danh từ
🌏 MÔN NHẢY XA: Môn điền kinh thi đấu bằng khoảng cách nhảy ra xa nhất từ một địa điểm nhất định.

리멀리 : 시간이나 공간적으로 거리가 많이 떨어지게. Phó từ
🌏 XA THẬT XA, RẤT XA: Khoảng cách về thời gian hay không gian cách biệt nhiều.

리하다 : 무엇을 거리가 많이 떨어지게 하다. Động từ
🌏 ĐỂ CÁCH XA, CÁCH LY, ĐỂ RA XA: Làm cho cái gì đó có cự li cách biệt nhiều.

미하다 : 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 어지럽고 메스꺼워지다. Động từ
🌏 SAY (TÀU XE): Chóng mặt và buồn nôn do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...

쑥하다 : 외모가 깨끗하고 단정하게 잘 생겼다. Tính từ
🌏 LỊCH LÃM, BẢNH BAO: Ngoại hình đẹp một cách trang nhã và tươm tất.

쩡히 : 부족하거나 잘못된 점이 없이 아주 바르고 정상으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÀNG HOÀNG, MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH LÀNH LẶN: Một cách rất ngay thẳng và bình thường mà không có điểm thiếu sót hay lỗi lầm nào.

찌감치 : 거리가 꽤 떨어져서. Phó từ
🌏 XA XA, KHÁ XA: Cự li khá xa.

찍이 : 거리가 꽤 떨어져서. Phó từ
🌏 KHÁ XA: Cự li khá xa.

찍하다 : 거리가 꽤 떨어져 있다. Tính từ
🌏 XA XA, Ở KHÁ XA: Ở cự li khá xa.

티미디어 (multimedia) : 컴퓨터를 통하여 영상, 음성, 문자 등과 같은 다양한 정보 매체를 복합적으로 만든 장치나 소프트웨어의 형태. Danh từ
🌏 MULTIMEDIA, ĐA TRUYỀN THÔNG: Loại hình phần mềm hay thiết bị làm tổng hợp các thông tin truyền thông đa dạng như âm thanh, hình ảnh, tin nhắn thông qua máy vi tính.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)