🌟 멀뚱멀뚱

Phó từ  

1. 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양.

1. MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Hình ảnh mắt mở nhìn mông lung không có tiêu điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀뚱멀뚱 눈을 비비다.
    Rub one's eyes furiously.
  • Google translate 멀뚱멀뚱 대답이 없다.
    There is no answer at all at once.
  • Google translate 멀뚱멀뚱 앉아 있다.
    Sitting absent-mindedly.
  • Google translate 멀뚱멀뚱 서 있다.
    Stand motionless.
  • Google translate 눈을 멀뚱멀뚱 뜨다.
    Open one's eyes wide open.
  • Google translate 눈앞에서 교통사고를 목격한 지수는 충격을 받아서 얼어붙은 채 멀뚱멀뚱 서 있었다.
    Jisoo, who witnessed a traffic accident before her eyes, stood frozen in shock.
  • Google translate 늘 컴퓨터 게임만 하던 아이는 컴퓨터가 없어지자 무엇을 해야 할지 모르고 멀뚱멀뚱 앉아 있었다.
    The child, who was always playing computer games, sat there, not knowing what to do when the computer was gone.
  • Google translate 대답도 없이 뭘 그렇게 멀뚱멀뚱 있어?
    What are you doing so far without an answer?
    Google translate 아, 미안해. 나한테 뭐라고 했어?
    Oh, i'm sorry. what did you say to me?
Từ tham khảo 말똥말똥: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양., 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐…

멀뚱멀뚱: ,ぼんやり。ぽかん,,distraídamente, despistadamente,غير واضح ، بدون فهم أو تعبير,гөлрөн, мэлрэн, алмайран. мэлийн,một cách lơ đãng,อย่างใจลอย, อย่างเหม่อลอย,,,愣睁睁地,

2. 눈만 둥그렇게 뜨고 생각 없이 물끄러미 쳐다보는 모양.

2. MỘT CÁCH ĐỜ ĐẨN: Hình ảnh mở tròn mắt và ngước nhìn chằm chằm một cách không suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀뚱멀뚱 바라보다.
    Stare vacantly at.
  • Google translate 멀뚱멀뚱 보다.
    Look vacantly.
  • Google translate 멀뚱멀뚱 쳐다보다.
    Stare blankly.
  • Google translate 눈을 멀뚱멀뚱 뜨다.
    Open one's eyes wide open.
  • Google translate 민준이는 멍한 표정으로 선생님만 멀뚱멀뚱 쳐다보았다.
    Min-jun stared blankly at the teacher.
  • Google translate 환자는 의식이 없는 채로 멀뚱멀뚱 천장을 바라보고 누워 있었다.
    The patient lay unconscious, staring at the ceiling.
  • Google translate 눈만 멀뚱멀뚱 뜨고 있지 말고 날 좀 도와줘!
    Don't just keep your eyes wide open and help me!
    Google translate 뭘 어떻게 해야 될지 모르겠단 말이에요.
    I don't know what to do.
작은말 말똥말똥: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양., 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀뚱멀뚱 (멀뚱멀뚱)
📚 Từ phái sinh: 멀뚱멀뚱하다: 눈빛이나 정신이 멍청하고 생기가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Luật (42)