🌟 멀뚱멀뚱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멀뚱멀뚱 (
멀뚱멀뚱
)
📚 Từ phái sinh: • 멀뚱멀뚱하다: 눈빛이나 정신이 멍청하고 생기가 없다.
🌷 ㅁㄸㅁㄸ: Initial sound 멀뚱멀뚱
-
ㅁㄸㅁㄸ (
멀뚱멀뚱
)
: 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Hình ảnh mắt mở nhìn mông lung không có tiêu điểm. -
ㅁㄸㅁㄸ (
문뜩문뜩
)
: 생각이나 느낌이 갑자기 자꾸 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc cứ đột ngột trỗi dậy. -
ㅁㄸㅁㄸ (
말똥말똥
)
: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LONG LANH, MỘT CÁCH SÁNG SUỐT: Hình ảnh ánh mắt hay tinh thần có sinh khí và sáng.
• Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Luật (42)