💕 Start: 뚱
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 11
•
뚱뚱하다
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên.
•
뚱기다
:
팽팽한 줄 등을 당겼다가 놓아서 소리를 내거나 움직이게 하다.
Động từ
🌏 GẢY, KÉO: Kéo rồi thả dây đang căng tạo ra âm thanh hoặc làm rung chuyển.
•
뚱딴지
:
행동이나 사고방식이 엉뚱하고 바보 같은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỚ NGẨN, KẺ VỚ VẨN: Người có hành động hay tư duy lộn xộn và giống kẻ ngốc.
•
뚱땅거리다
:
여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.
•
뚱땅대다
:
여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.
•
뚱땅뚱땅
:
여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리.
Phó từ
🌏 SẬP XÌNH, CHÁT BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng vang lên.
•
뚱땅뚱땅하다
:
여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.
•
뚱뚱보
:
(놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú, THÙNG PHI DI ĐỘNG: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân.
•
뚱뚱이
:
(놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú, THÙNG PHI DI ĐỘNG: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân.
•
뚱보
:
(놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân
•
뚱하다
:
말수가 적고 성격이 부드럽거나 상냥하지 않다.
Tính từ
🌏 THÔ LỖ, CỘC CẰN, LẦM LÌ: Ít nói và tính cách không được mềm mỏng hay dịu dàng.
• Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53)