🌟 뚱보
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚱보 (
뚱보
)
🌷 ㄸㅂ: Initial sound 뚱보
-
ㄸㅂ (
뜻밖
)
: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới. -
ㄸㅂ (
땅볼
)
: 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày. -
ㄸㅂ (
떡밥
)
: 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.
Danh từ
🌏 TTEOKBAP; CỤC MỒI CÂU BẰNG THÍNH GẠO: Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành. -
ㄸㅂ (
뚱보
)
: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân -
ㄸㅂ (
똥배
)
: 볼록하게 튀어나온 배.
Danh từ
🌏 BỤNG PHỆ: Bụng lồi ra bầu bầu. -
ㄸㅂ (
땡볕
)
: 따갑게 내리쬐는 뜨거운 볕.
Danh từ
🌏 NẮNG GẮT: Nắng nóng rọi xuống một cách bỏng rát.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8)