🌟 홀쭉이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀쭉이 (
홀쭈기
)
🌷 ㅎㅉㅇ: Initial sound 홀쭉이
-
ㅎㅉㅇ (
홀쭉이
)
: 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẦY ĐÉT, NGƯỜI GẦY GIƠ XƯƠNG: Người gầy ở má không có thịt hoặc thân hình khẳng khiu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53)