🌟 홀쭉이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀쭉이 (
홀쭈기
)
🌷 ㅎㅉㅇ: Initial sound 홀쭉이
-
ㅎㅉㅇ (
홀쭉이
)
: 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẦY ĐÉT, NGƯỜI GẦY GIƠ XƯƠNG: Người gầy ở má không có thịt hoặc thân hình khẳng khiu.
• Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)