🌟 홀쭉이

Danh từ  

1. 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.

1. NGƯỜI GẦY ĐÉT, NGƯỜI GẦY GIƠ XƯƠNG: Người gầy ở má không có thịt hoặc thân hình khẳng khiu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홀쭉이가 되다.
    Be slim.
  • 홀쭉이로 보이다.
    Seem to be slender.
  • 홀쭉이처럼 살이 빠지다.
    Lose weight like a slender figure.
  • 홀쭉이처럼 여위다.
    Lean as a slender figure.
  • 홀쭉이 같다.
    The same zigzagain.
  • 감기를 심하게 앓은 그는 홀쭉이가 되었다.
    Having had a bad cold, he became thin.
  • 씨름 선수들 옆에 선 일반인들은 모두 홀쭉이처럼 보였다.
    All the ordinary people standing next to the ssireum players looked thin.
  • 엄마 난 다이어트 중이어서 오늘부터 저녁은 안 먹어요.
    Mom, i'm on a diet and i'm not eating dinner from today.
    너 그러다가 홀쭉이 되면 어쩌려고 그러니.
    What are you going to do if you get thin?
Từ tham khảo 뚱뚱이: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 뚱뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀쭉이 (홀쭈기)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Du lịch (98) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)