🌟 뚱뚱보
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚱뚱보 (
뚱뚱보
)
🗣️ 뚱뚱보 @ Ví dụ cụ thể
- 애들이 뚱뚱보 돼지라고 놀려요. [돼지]
🌷 ㄸㄸㅂ: Initial sound 뚱뚱보
-
ㄸㄸㅂ (
땅딸보
)
: (놀리는 말로) 키가 작고 체구가 옆으로 퍼진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LÙN TÈ, THẰNG LÙN TỊT, KẺ THẤP BÈ: (Cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp và cơ thể bè ra hai bên. -
ㄸㄸㅂ (
뚱뚱보
)
: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú, THÙNG PHI DI ĐỘNG: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11)