🌟 돼지

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.

1. CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지 한 마리.
    One pig.
  • Google translate 돼지 꼬리.
    Pig tail.
  • Google translate 돼지 농장.
    A pig farm.
  • Google translate 돼지 족발.
    Pig feet.
  • Google translate 돼지 저금통.
    Piggy bank.
  • Google translate 돼지를 기르다.
    Raising pigs.
  • Google translate 돼지를 사육하다.
    Raise pigs.
  • Google translate 돼지는 아무거나 잘 먹고 온순해서 기르기가 쉽다.
    Pigs are easy to grow because they eat anything well and are gentle.
  • Google translate 돼지우리 안의 돼지들이 꿀꿀거리며 사료를 먹고 있었다.
    The pigs in the pigsty were grunting and eating their feed.
  • Google translate 돼지는 더럽고 미련해서 싫어요.
    I hate pigs because they're dirty and stupid.
    Google translate 아니란다. 돼지는 사실 아주 깨끗하고 영리한 동물이야.
    No. pigs are actually very clean and smart animals.

돼지: pig,ぶた【豚】,porc, pourceau, cochon, verrat, truie, coche,cerdo, puerco, chancho, cochino,خنزير,гахай,con lợn, con heo,หมู,babi,свинья,猪,

2. (비유적으로) 매우 어리석고 둔하며 욕심이 많은 사람.

2. ĐỒ LỢN, ĐỒ HEO: (cách nói ẩn dụ) Người rất ngu ngốc và đần độn, tham lam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지야, 먹을 궁리만 하지 말고 공부 좀 해라.
    Pig, don't just think about eating and study.
  • Google translate 돼지는 다른 사람은 생각 안 하고 뭐든지 다 자기 거래.
    That pig doesn't think of anyone else and says everything is his own.
  • Google translate 아! 배부르다.
    Aah! i'm full.
    Google translate 돼지, 누가 뺏어 먹는다고 그걸 한꺼번에 다 먹었냐?
    Pig, who ate it all at once?

3. (놀리는 말로) 뚱뚱한 사람.

3. CON HEO, CON ỈN: (cách nói trêu chọc) Người béo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 동생은 나를 살찐 돼지라고 부른다.
    My brother calls me a fat pig.
  • Google translate 돼지야, 살 좀 빼라.
    You pig, lose some weight.
  • Google translate 왜 학교에 안 가려고 해?
    Why aren't you going to school?
    Google translate 애들이 뚱뚱보 돼지라고 놀려요.
    Kids tease me for being fat pigs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돼지 (돼ː지)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 돼지 @ Giải nghĩa

🗣️ 돼지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273)