🌟 만연하다 (蔓延/蔓衍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만연하다 (
마년하다
)
📚 Từ phái sinh: • 만연(蔓延/蔓衍): (비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.
🗣️ 만연하다 (蔓延/蔓衍 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상업주의가 만연하다. [상업주의 (商業主義)]
- 무질서가 만연하다. [무질서 (無秩序)]
- 파렴치가 만연하다. [파렴치 (破廉恥)]
- 사행심이 만연하다. [사행심 (射倖心)]
- 풍속이 만연하다. [풍속 (風俗)]
- 한탕주의가 만연하다. [한탕주의 (한탕主義)]
- 가부장제가 만연하다. [가부장제 (家父長制)]
- 배타주의가 만연하다. [배타주의 (排他主義)]
- 배금주의가 만연하다. [배금주의 (拜金主義)]
- 이기주의가 만연하다. [이기주의 (利己主義)]
- 에고이즘이 만연하다. [에고이즘 (egoism)]
- 풍조가 만연하다. [풍조 (風潮)]
- 요즘에는 외모를 중시하는 풍조가 만연하다 보니 성형 수술을 하는 사람이 늘었다. [풍조 (風潮)]
- 개인주의가 만연하다. [개인주의 (個人主義)]
- 외풍이 만연하다. [외풍 (外風)]
- 냉소주의가 만연하다. [냉소주의 (冷笑主義)]
- 유행병이 만연하다. [유행병 (流行病)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 만연하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151)