🌟 만연하다 (蔓延/蔓衍 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 전염병이나 좋지 않은 현상 등이 널리 퍼지다.

1. LAN TRUYỀN: (cách nói ẩn dụ) Bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng không tốt lan rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만연한 범죄.
    A pervasive crime.
  • Google translate 비리가 만연하다.
    Corruption is rampant.
  • Google translate 전염병이 만연하다.
    An epidemic is rampant.
  • Google translate 풍조가 만연하다.
    Trends prevail.
  • Google translate 사회에 만연하다.
    Pervasive in society.
  • Google translate 농장에 돼지 전염병이 만연하여 돼지들에게 예방 접종을 맞혔다.
    Swine epidemics pervaded the farms and vaccinated the pigs.
  • Google translate 재개발 소문과 함께 부동산 투기가 만연하여 동네의 집값이 크게 올랐다.
    Housing prices in the neighborhood have risen sharply due to rampant real estate speculation along with rumors of redevelopment.
  • Google translate 우리 사회에는 학벌을 최고로 여기는 풍조가 만연해 자기 자식을 무조건 좋은 대학에 보내려 한다.
    There is a widespread tendency in our society to regard academic background as the best, and we are trying to send our children to good universities unconditionally.

만연하다: be epidemic,まんえんする【蔓延する】。はびこる【蔓延る】,propager, diffuser,extenderse,ينتشر ، يتفشى,тархах, түгэх, дэлгэрэх,lan truyền,แพร่, แพร่กระจาย, แพร่ออกไป, กระจายออกไป, ลุกลาม,merajalela, merebak, menjalar, menular,распространяться; рассеиваться; разрастаться,蔓延,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만연하다 (마년하다)
📚 Từ phái sinh: 만연(蔓延/蔓衍): (비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.

🗣️ 만연하다 (蔓延/蔓衍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151)