🌟 만연하다 (蔓延/蔓衍 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 전염병이나 좋지 않은 현상 등이 널리 퍼지다.

1. LAN TRUYỀN: (cách nói ẩn dụ) Bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng không tốt lan rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만연한 범죄.
    A pervasive crime.
  • 비리가 만연하다.
    Corruption is rampant.
  • 전염병이 만연하다.
    An epidemic is rampant.
  • 풍조가 만연하다.
    Trends prevail.
  • 사회에 만연하다.
    Pervasive in society.
  • 농장에 돼지 전염병이 만연하여 돼지들에게 예방 접종을 맞혔다.
    Swine epidemics pervaded the farms and vaccinated the pigs.
  • 재개발 소문과 함께 부동산 투기가 만연하여 동네의 집값이 크게 올랐다.
    Housing prices in the neighborhood have risen sharply due to rampant real estate speculation along with rumors of redevelopment.
  • 우리 사회에는 학벌을 최고로 여기는 풍조가 만연해 자기 자식을 무조건 좋은 대학에 보내려 한다.
    There is a widespread tendency in our society to regard academic background as the best, and we are trying to send our children to good universities unconditionally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만연하다 (마년하다)
📚 Từ phái sinh: 만연(蔓延/蔓衍): (비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.

🗣️ 만연하다 (蔓延/蔓衍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47)