🌟 미약하다 (微弱 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미약하다 (
미야카다
) • 미약한 (미야칸
) • 미약하여 (미야카여
) 미약해 (미야캐
) • 미약하니 (미야카니
) • 미약합니다 (미야캄니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 미약하다 (微弱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증거가 미약하다. [증거 (證據)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 미약하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)