🌟 미약하다 (微弱 하다)

  Tính từ  

1. 보잘것없이 아주 작고 약하다.

1. YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미약한 움직임.
    Feeble movement.
  • Google translate 미약한 진동.
    Feeble vibration.
  • Google translate 미약한 힘.
    A feeble force.
  • Google translate 결과가 미약하다.
    The result is weak.
  • Google translate 세력이 미약하다.
    Weak in power.
  • Google translate 새로운 정당이 창당되었으나 아직 그 세력이 미약하다.
    A new political party has been created but its power is still weak.
  • Google translate 서울에 지진이 발생했으나 진동이 미약하여 눈치 챈 사람도 별로 없었다.
    Earthquake struck seoul, but few noticed the slight tremor.
  • Google translate 투자한 시간과 노력에 비해 연구 결과가 미약해서 걱정이야.
    I'm worried because the research results are weak compared to the time and effort invested.
    Google translate 너무 걱정하지 마.
    Don't worry too much.

미약하다: weak; feeble,びじゃくだ【微弱だ】,insignifiant, dérisoire,escaso, insignificante,ضعيف,сул дорой, дорой буурай,yếu ớt, nhỏ nhoi,อ่อนแอ, เปราะบาง, ไม่รุนแรง, บาง ๆ,lemah, kecil,слабый; недостаточный,微弱,微小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미약하다 (미야카다) 미약한 (미야칸) 미약하여 (미야카여) 미약해 (미야캐) 미약하니 (미야카니) 미약합니다 (미야캄니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 미약하다 (微弱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8)