🌟 미약하다 (微弱 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미약하다 (
미야카다
) • 미약한 (미야칸
) • 미약하여 (미야카여
) 미약해 (미야캐
) • 미약하니 (미야카니
) • 미약합니다 (미야캄니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 미약하다 (微弱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증거가 미약하다. [증거 (證據)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 미약하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)