🌟 헐다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐다 (
헐ː다
) • 헐어 (허러
) • 허니 (허ː니
) • 헙니다 (험ː니다
)
📚 Từ phái sinh: • 헐리다: 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다., 저장해 둔 물건이 꺼내져 쓰이…
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 헐다 @ Ví dụ cụ thể
- 입천장이 헐다. [입천장 (입天障)]
- 오막살이를 헐다. [오막살이 (오幕살이)]
- 콧속이 헐다. [콧속]
- 막사를 헐다. [막사 (幕舍)]
- 건물을 헐다. [건물 (建物)]
- 벽체를 헐다. [벽체 (壁體)]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 헐다
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)