🌟 하도

☆☆   Phó từ  

1. (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.

1. QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 하도 바빠서 화장실 갈 시간도 없었다.
    I was so busy that i didn't have time to go to the bathroom.
  • Google translate 승규는 하도 배가 고파서 종이라도 먹을 지경이었다.
    Seung-gyu was so hungry that he almost ate paper.
  • Google translate 애들이 하도 떠들어서 텔레비전 소리가 하나도 안 들렸다.
    The children were so noisy that i couldn't hear any television.
  • Google translate 그 아이는 물건을 훔치고도 반성하는 기색이 없어.
    The child shows no sign of remorse after stealing things.
    Google translate 맞아. 내가 하도 기가 막혀서 말이 안 나오더라.
    That's right. i couldn't speak because i was so dumbfounded.

하도: too; excessively,あまりにも,tellement,extremadamente, excesivamente,,дэндүү, хэтэрхий,quá, quá mức,อย่างมาก, มากเสียจน...,sangat, sudah sangat,,过于,太,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하도 (하도)

🗣️ 하도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101)