🌟 애먹다

Động từ  

1. 속이 상할 정도로 어려움을 겪다.

1. KHỔ SỞ, KHỔ NHỤC: Trải qua khó khăn đến mức trong lòng buồn tủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애먹은 과제.
    Hard task.
  • Google translate 자식 때문에 애먹다.
    Have trouble with one's children.
  • Google translate 찾는 데에 애먹다.
    Hard to find.
  • Google translate 달래느라고 애먹다.
    Suffer from soothing.
  • Google translate 한참 애먹다.
    A lot of trouble.
  • Google translate 유명한 식당에 갈 때에는 기다리느라 애먹지 않도록 미리 예약을 하는 것이 좋다.
    When you go to a famous restaurant, you'd better make a reservation in advance so that you won't have a hard time waiting.
  • Google translate 지난 학기에 어려운 전공 수업을 듣느라 하도 애먹어서 이번 학기에는 쉬운 과목을 수강하고 있다.
    I'm taking easy courses this semester because i had so much trouble taking difficult major classes last semester.
  • Google translate 여행은 재미있었니?
    Did you enjoy your trip?
    Google translate 응. 그런데 자동차 기름이 떨어져서 돌아오는 데 아주 애먹었어.
    Yeah. but the car ran out of gas and had a hard time getting back.

애먹다: suffer hardships; have a hard time,てをやく【手を焼く】。てこずる【手古摺る・梃摺る】,être très inquiet, avoir des difficultés à, avoir de la peine à, avoir du mal à, avoir des ennuis, avoir des soucis, se donner du mal pour, se donner de la peine pour, peiner, se fatiguer pour,experimentar dificultades, sufrir, atormentarse,يكابد الصعاب,эцэж туйлдах, махаа идэх,khổ sở, khổ nhục,ลำบาก, ยากเข็ญ, ทุกข์ทรมาน,terganggu, mengalami kesulitan,страдать; мучиться,吃苦,费心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애먹다 (애ː먹따) 애먹어 (애ː머거) 애먹으니 (애ː머그니) 애먹는 (애ː멍는)
📚 Từ phái sinh: 애먹이다: 속이 상할 정도로 어려움을 겪게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)