🌟 아뭏든

Phó từ  

1. → 아무튼

1.


아뭏든: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132)