🌟 얄밉다

  Tính từ  

1. 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다.

1. CĂM GHÉT, CĂM HỜN: Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얄미운 녀석.
    A mean fellow.
  • Google translate 얄미운 말투.
    A nasty way of speaking.
  • Google translate 얄미운 사람.
    A naughty man.
  • Google translate 얄밉게 굴다.
    To be mean.
  • Google translate 행동이 얄밉다.
    Behaviour.
  • Google translate 그녀의 얄미운 말투를 보니 내가 시험에서 떨어지기를 바라고 있는 것 같았다.
    Her mean way of speaking seemed to me that i was hoping to fail the test.
  • Google translate 나는 그 아이만 매번 1등을 하는 게 너무 얄미웠다.
    I was so disgusted that only the kid got first place every time.
  • Google translate 나는 복이 많은 현수가 부럽기도 하면서 얄밉기도 했다.
    I envied and hated hyun-soo, who was blessed.
  • Google translate 왜 그런 나쁜 짓을 했니?
    Why did you do such a bad thing?
    Google translate 제가 숙제 안 해 온 걸 선생님한테 말한 게 얄미워서 그랬어요.
    I hate telling you i haven't done my homework.

얄밉다: hateful; spiteful,にくたらしい【憎たらしい】,déplaisant, mesquin et haïssable, détestable, odieux, irritant, désagréable, saumâtre, insupportable, exécrable, rebutant, provocant, malin, malicieux,repugnante, aborrecible, detestable desagradable, fastidioso,مكروه,зэвүү хүргэх, дургүй хүргэх,căm ghét, căm hờn,น่าเกลียด, น่ารังเกียจ, น่าชัง, น่ารำคาญ, น่าเกลียดชัง,benci, kesal,отвратительный; ненавистный,可恶,讨厌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얄밉다 (얄밉따) 얄미운 (얄미운) 얄미워 (얄미워) 얄미우니 (얄미우니) 얄밉습니다 (얄밉씀니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 얄밉다 @ Giải nghĩa

🗣️ 얄밉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52)