🌟 외마디

Danh từ  

1. 소리나 말의 단 한 마디.

1. MỘT TIẾNG, MỘT ÂM TIẾT: Chỉ một tiếng hoặc một lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외마디 비명.
    A single scream.
  • Google translate 외마디 소리.
    The sound of a single word.
  • Google translate 나는 갑자기 차가 달려들자 놀란 나머지 외마디 비명을 질렀다.
    I shrieked in astonishment as the car suddenly rushed in.
  • Google translate 공포 영화가 상영되는 극장 안은 관객들의 외마디 비명 소리로 가득했다.
    The theater, where horror films were shown, was filled with the cries of the audience.
  • Google translate 강도가 들었을 때 왜 소리를 지르지 않았어?
    Why didn't you scream when the robber came in?
    Google translate 너무 무섭고 놀라면 외마디 소리조차 나오지가 않더라.
    It's so scary and when i'm surprised, i can't even make a single word.

외마디: single word; short sound,いちご【一語】。ひとこと【一言】,,único sonido, un solo grito,صرخة,ганц үг,một tiếng, một âm tiết,คำเดียว, เสียงเดียว,sepenggal kata, sebuah bunyi,,独节,单节,一句,一声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외마디 (외마디) 외마디 (웨마디)

🗣️ 외마디 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)