🌟 부르짖다

  Động từ  

1. 감정이 격해져 큰 소리로 말하거나 외치다.

1. KÊU THAN, KÊU GÀO, GÀO THÉT: Cảm xúc bị kích động nên nói to tiếng hoặc la hét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외마디 소리를 부르짖다.
    Cry aloud.
  • Google translate 이름을 부르짖다.
    Screaming for a name.
  • Google translate 도와 달라고 부르짖다.
    Cry for help.
  • Google translate 살려 달라고 부르짖다.
    Cry for help.
  • Google translate 다급하게 부르짖다.
    To cry urgently.
  • Google translate 애타게 부르짖다.
    Cry anxiously.
  • Google translate 크게 부르짖다.
    Cry loudly.
  • Google translate 나는 돌아가신 엄마를 애타게 부르짖다가 목이 메었다.
    I choked up crying out for my dead mother.
  • Google translate 불길에 휩싸인 사람들은 살려 달라고 애타게 부르짖었다.
    The people in the flames cried bitterly for help.
  • Google translate 깊은 밤 갑자기 다급하게 살려 달라고 부르짖는 여자의 목소리가 들렸다.
    Deep in the night suddenly heard the voice of a woman crying out for help.

부르짖다: shout; yell; cry out,わめく【喚く・叫く】,pousser des cris, jeter des cris, s'écrier, se récrier, vociférer,gritar, exclamar,يصرخ,орилох, хашгирах,kêu than, kêu gào, gào thét,ร้อง, ร้องตะโกน, แผดเสียง,memekik, meraung, berteriak, memekikkan, meneriakkan,кричать,大喊,叫嚷,

2. 어떤 의견이나 주장을 열렬하게 말하다.

2. YÊU CẦU, KÊU GỌI: Nói một cách nhiệt huyết về ý kiến hay chủ trương nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독립을 부르짖다.
    Cry for independence.
  • Google translate 민주주의를 부르짖다.
    Cry for democracy.
  • Google translate 자유를 부르짖다.
    Cry for freedom.
  • Google translate 평화를 부르짖다.
    Cry for peace.
  • Google translate 혁명을 부르짖다.
    Cry out for revolution.
  • Google translate 독재를 타도하자고 부르짖다.
    Cry out for the overthrow of dictatorship.
  • Google translate 시민들이 민주주의를 부르짖으며 시위에 나섰다.
    Citizens went on a demonstration calling for democracy.
  • Google translate 노동자들은 노동 환경을 개선해 달라고 부르짖었다.
    The workers cried out to improve the working environment.
  • Google translate 너희 할아버지께서 독립운동을 하셨다고?
    Your grandfather did the independence movement?
    Google translate 응. 우리 할아버지는 독립 만세를 부르짖다가 잡혀가셨대.
    Yes. my grandfather was arrested for crying "long live independence.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부르짖다 (부르짇따) 부르짖어 (부르지저) 부르짖으니 (부르지즈니) 부르짖는 (부르진는)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Vấn đề môi trường  


🗣️ 부르짖다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부르짖다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155)