🌟 버려지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버려지다 (
버려지다
) • 버려지어 (버려지어
버려지여
) 버려져 (버려저
) • 버려지니 ()
🗣️ 버려지다 @ Giải nghĩa
- 희생되다 (犧牲되다) : 어떤 사람이나 목적 때문에 목숨, 재산, 명예, 이익 등이 바쳐지거나 버려지다. 또는 그것이 빼앗기게 되다.
- 쓸리다 : 쓰레기 등이 비에 밀려 한데 모아지거나 버려지다.
- 말살되다 (抹殺/抹摋되다) : 있는 것들이 아주 없애 버려지다.
- 포기되다 (抛棄되다) : 자기의 권리나 자격, 소유한 물건 등이 버려지다.
- 폐기되다 (廢棄되다) : 못 쓰게 된 것이 버려지다.
🗣️ 버려지다 @ Ví dụ cụ thể
- 흉갓집으로 버려지다. [흉갓집 (凶家집)]
- 외톨이로 버려지다. [외톨이]
- 행로에 버려지다. [행로 (行路)]
- 요나마 버려지다. [요나마]
- 불모지로 버려지다. [불모지 (不毛地)]
- 흉가로 버려지다. [흉가 (凶家)]
- 황폐되어 버려지다. [황폐되다 (荒廢되다)]
- 수도에 버려지다. [수도 (水道)]
🌷 ㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 버려지다
-
ㅂㄹㅈㄷ (
바로잡다
)
: 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부러지다
)
: 단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부르짖다
)
: 감정이 격해져 큰 소리로 말하거나 외치다.
☆
Động từ
🌏 KÊU THAN, KÊU GÀO, GÀO THÉT: Cảm xúc bị kích động nên nói to tiếng hoặc la hét. -
ㅂㄹㅈㄷ (
배를 잡다
)
: 몹시 웃다.
🌏 CƯỜI BỂ BỤNG: Cười dữ dội. -
ㅂㄹㅈㄷ (
바라지다
)
: 그릇 등이 속은 얕고 위가 넓어서 밖으로 조금 퍼진 듯하다.
Tính từ
🌏 LOE, XÒE: Bát… có phần bên trong nông và phía trên rộng nên có vẻ hơi xòe ra ngoài. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부르쥐다
)
: 주먹을 힘을 주어 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT: Dồn sức mạnh vào nắm đấm. -
ㅂㄹㅈㄷ (
바라지다
)
: 틈이나 간격 등이 생기다.
Động từ
🌏 MỞ RA, HỞ RA: Kẽ hở hay khoảng cách... phát sinh. -
ㅂㄹㅈㄷ (
빌려주다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
Động từ
🌏 CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này lấy lại hoặc lấy phí. -
ㅂㄹㅈㄷ (
버려지다
)
: 필요가 없어진 물건이 쓰이지 않거나 내던져지다.
Động từ
🌏 BỊ VỨT BỎ: Thứ không cần thiết không được dùng hoặc bị ném bỏ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78)