🌟 말살되다 (抹殺/抹摋 되다)

Động từ  

1. 있는 것들이 아주 없애 버려지다.

1. BỊ XOÁ SỔ, BỊ DIỆT TRỪ, BỊ THANH TRỪNG: Những cái đang có bị làm cho mất hẳn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말살된 자유.
    Exterminated freedom.
  • Google translate 말살된 존엄성.
    Exterminated dignity.
  • Google translate 문화가 말살되다.
    Culture exterminated.
  • Google translate 민족이 말살되다.
    The nation is exterminated.
  • Google translate 언어가 말살되다.
    Language is exterminated.
  • Google translate 남김없이 말살되다.
    Be exterminated without leave.
  • Google translate 돈만이 최우선인 사회에서는 인간의 존엄성이 말살되기 마련이다.
    In a society where money is the top priority, human dignity is bound to be wiped out.
  • Google translate 학자는 강대국에 의해 말살된 우리 역사를 바로 세워야 한다고 주장했다.
    The scholar insisted that our history be straightened out by the great powers.
  • Google translate 당시에 그럼 귀족 세력이 말살된 거예요?
    So the aristocracy was wiped out?
    Google translate 모두 없어진 것은 아니고 왕권의 그늘 밑에서 숨죽이고 기회를 보고 있었단다.
    Not all of them were gone, but they were watching under the shadow of the throne.

말살되다: be annihilated; be erased,まっさつされる【抹殺される】,être supprimé, être aboli, être détruit,aniquilarse,يُمْحى,үгүй болох, устгагдах, үрэн таран болох, баллуурдах, дарагдах, нэр хүнд гутах,bị xoá sổ, bị diệt trừ, bị thanh trừng,ถูกทำลายล้าง, ถูกล้างโคตร, ถูกทำลายเผ่าพันธุ์, ถูกถอนรากถอนโคน, ถูกลบทิ้ง, ถูกลบล้าง,dihapus, dibasmi, dipusnahkan,,被扼杀,被抹杀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말살되다 (말쌀되다) 말살되다 (말쌀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 말살(抹殺/抹摋): 있는 것들을 아주 없애 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155)