🌟 모순되다 (矛盾 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않다.

1. BỊ MÂU THUẪN, TRỞ NÊN MÂU THUẪN: Đầu đuôi của sự việc nào đó hay hai sự việc trái ngược nhau hoặc không hợp lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모순된 상황.
    Contradictive circumstances.
  • Google translate 모순된 생각.
    Contradictive ideas.
  • Google translate 모순된 행동.
    Contradictive behavior.
  • Google translate 앞뒤가 모순되다
    The context is contradictory.
  • Google translate 말과 행동이 모순되다.
    Words and actions contradict each other.
  • Google translate 그의 말에는 모순되는 점이 많아 그가 어젯밤 어디서 무얼 했는지 믿을 수 없었다.
    There were so many inconsistencies in his words that i couldn't believe where and what he did last night.
  • Google translate 두 목격자가 서로 모순되는 증언을 하고 있으므로 둘 중 한 명은 거짓말을 하고 있는 것이 분명하다.
    Since the two witnesses are giving conflicting testimonies, it is clear that one of them is lying.
  • Google translate 승규는 아침에 일찍 일어나겠다고 하고서 오늘도 늦잠을 잤어.
    Seung-gyu said he would wake up early in the morning, so he overslept again today.
    Google translate 말과 행동이 모순되는구나.
    Your words and actions contradict each other.

모순되다: be contradictory,むじゅんする【矛盾する】,être incompatible, être en contradiction, être contradictoire,ser contradictorio, chocharse,يتناقض,зөрчилдөх, эсрэг тэсрэг болох, эсрэгцэх,bị mâu thuẫn, trở nên mâu thuẫn,ขัดแย้ง, ขัดแย้งอย่างไม่มีเหตุผล, ไม่ลงรอยกัน,kontra, bertentangan, berlawanan, tidak sesuai,противоречить; не соответствовать; парадоксальный,相矛盾,矛盾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모순되다 (모순되다) 모순되다 (모순뒈다)
📚 Từ phái sinh: 모순(矛盾): 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음.

🗣️ 모순되다 (矛盾 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101)