🌟 말소되다 (抹消 되다)

Động từ  

1. 기록되어 있는 사실 등이 지워져 없어지다.

1. BỊ XOÁ BỎ, BỊ HUỶ BỎ: Sự việc được ghi chép bị xoá đi không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말소된 기록.
    Discontinued records.
  • Google translate 등기가 말소되다.
    Registration is terminated.
  • Google translate 면허가 말소되다.
    License revoked.
  • Google translate 등록이 말소되다.
    Registration is terminated.
  • Google translate 호적이 말소되다.
    The family register is canceled.
  • Google translate 그가 새로운 국적을 얻으면서 이전 국적은 말소되었다.
    His previous nationality was terminated when he obtained a new nationality.
  • Google translate 용의자의 주민 등록이 말소된 상태라 경찰은 용의자 검거에 어려움을 겪게 되었다.
    The suspect's resident registration has been canceled, making it difficult for police to arrest him.
  • Google translate 폐차를 하시게요? 그럼 자동차 등록은 말소하셨나요?
    Are you going to close the car? so, did you cancel the registration?
    Google translate 네, 등록은 말소된 상태입니다.
    Yes, registration has been canceled.

말소되다: be erased; be expunged,まっしょうされる【抹消される】,être supprimé, être effacé,eliminarse, borrarse,يُمْحى,арилах, үгүй болох, устах,bị xoá bỏ, bị huỷ bỏ,ถูกลบล้าง, โดนลบออก, ถูกลบทิ้ง, โดนขีดออก, โดนขีดฆ่าทิ้ง, ถูกตัดทิ้ง, ถูกเพิกถอน,dihapus, dicoret,стираться,被注销,被抹掉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말소되다 (말쏘되다) 말소되다 (말쏘뒈다)
📚 Từ phái sinh: 말소(抹消): 기록되어 있는 사실 등을 지워 없애 버림.

🗣️ 말소되다 (抹消 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)