🌟 말소되다 (抹消 되다)

Động từ  

1. 기록되어 있는 사실 등이 지워져 없어지다.

1. BỊ XOÁ BỎ, BỊ HUỶ BỎ: Sự việc được ghi chép bị xoá đi không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말소된 기록.
    Discontinued records.
  • 등기가 말소되다.
    Registration is terminated.
  • 면허가 말소되다.
    License revoked.
  • 등록이 말소되다.
    Registration is terminated.
  • 호적이 말소되다.
    The family register is canceled.
  • 그가 새로운 국적을 얻으면서 이전 국적은 말소되었다.
    His previous nationality was terminated when he obtained a new nationality.
  • 용의자의 주민 등록이 말소된 상태라 경찰은 용의자 검거에 어려움을 겪게 되었다.
    The suspect's resident registration has been canceled, making it difficult for police to arrest him.
  • 폐차를 하시게요? 그럼 자동차 등록은 말소하셨나요?
    Are you going to close the car? so, did you cancel the registration?
    네, 등록은 말소된 상태입니다.
    Yes, registration has been canceled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말소되다 (말쏘되다) 말소되다 (말쏘뒈다)
📚 Từ phái sinh: 말소(抹消): 기록되어 있는 사실 등을 지워 없애 버림.

🗣️ 말소되다 (抹消 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28)