🌟 매수되다 (買收 되다)

Động từ  

1. 주식이나 부동산 등이 사들여지다.

1. ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC THU MUA: Cổ phiếu hay bất động sản... được mua vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매수된 부동산.
    Bought real estate.
  • Google translate 주식이 매수되다.
    Stocks are bought.
  • Google translate 주택이 매수되다.
    Houses are bought.
  • Google translate 채권이 매수되다.
    Bonds are bought.
  • Google translate 자치 단체에 매수되다.
    Be bought off by a local government.
  • Google translate 이번에 매수된 주식은 이번 달 말까지 결제될 수 있다.
    The shares purchased this time may be settled by the end of this month.
  • Google translate 아버지가 가지고 계셨던 농지가 개발 사업으로 국가에 매수되었다.
    The farmland my father had was bought by the state for development projects.
  • Google translate 신기술 개발로 화제가 된 기업의 주식이 두 배가 넘는 가격으로 매수되고 있다.
    Shares of companies that have become the talk of the town due to the development of new technologies are being bought at more than double the price.

매수되다: be purchased,ばいしゅうされる【買収される】。かいとられる【買い取られる】,être acheté,venderse,يُشترَى,худалдагдах, наймаалагдах, борлуулагдах, арилжаалагдах.,được mua vào, được thu mua,ถูกซื้อเก็บไว้, ถูกซื้อตุนไว้,dibeli,продаваться; скупаться,被收购,被购买,

2. 돈이나 권력 등에 영향을 받아서 남의 편이 되다.

2. BỊ MUA CHUỘC: Chịu ảnh hưởng bởi tiền bạc hay quyền lực nên đứng về phía người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매수된 판사.
    Bought-off judge.
  • Google translate 목격자가 매수되다.
    Witnesses are bribed.
  • Google translate 증인이 매수되다.
    Witnesses are bribed.
  • Google translate 돈에 매수되다.
    Be bought out of money.
  • Google translate 상대방에게 매수되다.
    Buy by the other party.
  • Google translate 노예들은 돈에 매수되어 주인을 배반하기 일쑤였다.
    Slaves were often bribed into betraying their masters.
  • Google translate 이 영화는 돈에 매수된 경찰과 정의의 편에 서는 경찰 사이의 갈등을 다루고 있다.
    The film deals with the conflict between a police officer who is bribed by money and a police officer who is on the side of justice.
  • Google translate 원고가 당연히 승소할 것 같았는데 왜 다시 원점인 거야?
    I thought the plaintiff was going to win the case, but why are you back to square one?
    Google translate 피고 측으로부터 매수된 증인이 원고에게 불리한 증언을 쏟아냈어.
    The witness who was bribed by the defendant poured out testimony against the plaintiff.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매수되다 (매ː수되다) 매수되다 (매ː수뒈다)
📚 Từ phái sinh: 매수(買收): 주식이나 부동산 등을 사들임., 돈이나 권력 등을 이용해 남을 자신의 편으…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160)