🌟 매수되다 (買收 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매수되다 (
매ː수되다
) • 매수되다 (매ː수뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 매수(買收): 주식이나 부동산 등을 사들임., 돈이나 권력 등을 이용해 남을 자신의 편으…
🌷 ㅁㅅㄷㄷ: Initial sound 매수되다
-
ㅁㅅㄷㄷ (
말소되다
)
: 기록되어 있는 사실 등이 지워져 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ XOÁ BỎ, BỊ HUỶ BỎ: Sự việc được ghi chép bị xoá đi không còn nữa. -
ㅁㅅㄷㄷ (
묘사되다
)
: 어떤 대상이 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현되거나 그림으로 그려짐.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIÊU TẢ: Việc đối tượng nào đó được thể hiện qua lời nói hay bài viết hoặc được vẽ thành tranh một cách chi tiết như vốn có. -
ㅁㅅㄷㄷ (
무시되다
)
: 중요하게 생각되지 않다.
Động từ
🌏 BỊ COI THƯỜNG, BỊ XEM THƯỜNG: Không được coi trọng. -
ㅁㅅㄷㄷ (
매설되다
)
: 수도관 등이 땅속에 묻혀 설치되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP NGẦM, ĐƯỢC ĐI NGẦM: Ống nước máy... được chôn và lắp đặt trong đất. -
ㅁㅅㄷㄷ (
명시되다
)
: 글로 분명하게 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU THỊ RÕ, ĐƯỢC GHI RÕ: Được thể hiện hoặc cho thấy một cách rõ ràng bằng chữ. -
ㅁㅅㄷㄷ (
매수되다
)
: 주식이나 부동산 등이 사들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC THU MUA: Cổ phiếu hay bất động sản... được mua vào. -
ㅁㅅㄷㄷ (
메슥대다
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
Động từ
🌏 CỒN CÀO, NÔN NAO: Trong người cứ nôn nao dữ dội như sắp nôn. -
ㅁㅅㄷㄷ (
모순되다
)
: 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않다.
Động từ
🌏 BỊ MÂU THUẪN, TRỞ NÊN MÂU THUẪN: Đầu đuôi của sự việc nào đó hay hai sự việc trái ngược nhau hoặc không hợp lẽ phải. -
ㅁㅅㄷㄷ (
몰살되다
)
: 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai. -
ㅁㅅㄷㄷ (
몰수되다
)
: 범죄 행위에 제공되거나 범죄 행위의 결과로 얻어진 재산이 강제로 빼앗겨지다.
Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Tài sản được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. hoặc là kết quả của hành vi phạm tội bị cưỡng chế lấy đi. -
ㅁㅅㄷㄷ (
묵살되다
)
: 의견이나 요청 등이 무시되다.
Động từ
🌏 BỊ PHỚT LỜ, BỊ BỎ QUA: Ý kiến hay yêu cầu bị xem thường. -
ㅁㅅㄷㄷ (
밀수되다
)
: 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건이 사고 팔리다.
Động từ
🌏 BỊ BUÔN LẬU: Hàng hóa được lén lút mua bán qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp. -
ㅁㅅㄷㄷ (
말살되다
)
: 있는 것들이 아주 없애 버려지다.
Động từ
🌏 BỊ XOÁ SỔ, BỊ DIỆT TRỪ, BỊ THANH TRỪNG: Những cái đang có bị làm cho mất hẳn. -
ㅁㅅㄷㄷ (
무산되다
)
: 일이나 계획이 이루어지지 못하고 없던 것처럼 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ THẤT BẠI: Công việc hay kế hoạch không thành và trở nên như không có gì.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160)